Chương 5: Mặt trời và những cánh rừng
Nghề trồng lúa ở Nhật Bản không thể tách rời khỏi thiên nhiên xung quanh. Nói cách khác, đó là sản phẩm tổng hợp của các khu rừng lân cận, đất đai trù phú do rừng tạo ra và nguồn nước dồi dào chứa các yếu tố bón phân tự nhiên và vi chất dinh dưỡng được tạo ra dần từ đất.
Nông dân biết rằng các cánh đồng lúa ở Nhật Bản có thể đạt năng suất khoảng 70% ngay cả khi không được bón phân. Bí quyết vụ mùa bội thu này nằm ở nguồn phân bón tự nhiên từ núi và rừng. Lúa là cây trồng hiệu quả hơn lúa mì, khoai tây và các loại cây trồng khác vì lúa cần ít phân bón hơn. Lý do Nhật Bản có thể duy trì dân số lớn 30 triệu người ở một quốc gia nhỏ miền núi là vì chế độ ăn chủ yếu của người Nhật là gạo.
Việc trồng lúa nước có thể được tiếp tục hàng nghìn năm ở cùng một nơi, vì ruộng được tưới liên tục hấp thụ các chất hữu cơ và vi chất dinh dưỡng, trong khi dòng nước cuốn trôi các chất độc hại.
Ở những thành phố mà toàn bộ phân được sử dụng làm phân bón, dòng nước thải chảy ra sông rất hạn chế nên nước sông chảy qua các thành phố lớn trên khắp Nhật Bản tương đối sạch. Người ta nói rằng cho đến khoảng năm 1872, nước sông Sumida 1 đủ sạch để dùng để pha trà trên những chiếc thuyền du ngoạn.
Vì Edo là một thành phố lớn có nhiều đồi núi nên nước từ sông Sumida ở vùng hạ lưu thành phố không thể được sử dụng làm nước uống dù nó có sạch đến đâu. Vì vậy, vào năm 1590, Tướng quân Ieyasu Tokugawa đã tạo ra kênh Koishikawa bắt nguồn từ nước suối ở Inokashira, nằm cao hơn so phần trung tâm của Edo. Nó đã phát triển thành kênh Kanda.
Khi Edo phát triển nhanh chóng về quy mô, nhu cầu về nước ngày càng tăng vượt ra khỏi khả năng cung ứng của kênh Kanda. Vì thế, Mạc phủ bắt đầu xây dựng kênh Tamagawa, lấy nguồn nước dồi dào từ sông Tama. Con kênh mới dài 43 km được đào chỉ trong bảy tháng và hoàn thành vào năm 1653. Kỹ thuật xây dựng và công nghệ của Nhật Bản phức tạp một cách đáng ngạc nhiên. Tổng chiều dài đường ống nước ngầm ở Edo đạt hơn 150 km vào giai đoạn cao điểm, khiến nơi đây trở thành một trong những mạng lưới nước lớn nhất thế giới vào thời điểm đó xét về diện tích cung ứng và số lượng người được sử dụng.
Kênh Tamagawa với nguồn cung cấp nước ổn định quanh năm đã góp phần giúp Edo trở thành một thành phố lớn với dân số 1,2 triệu người. Chính xác hơn, lý do kênh đào có thể đáp ứng nhu cầu về nước là do dòng nước chảy liên tục từ sông Tama với những khu rừng màu mỡ dọc theo thượng nguồn.
Rừng có chức năng điều hòa nhiệt độ; và ở Nhật Bản, đặc biệt khi trời nóng, rừng đóng vai trò quan trọng trong việc hạ nhiệt độ.
Dân số của thành Edo trong Thời kỳ Edo đã vượt quá một triệu người vào đầu những năm 1700 và trở thành một trong những thành phố lớn nhất thế giới vào thời điểm đó về dân số và diện tích. Không giống như Tokyo ngày nay, Edo là thành phố của rừng. Một nửa thành phố là rừng hoặc đất rừng, vì những khu vườn phủ đầy cây cối chiếm hơn từ một nửa diện tích đất của các samurai, miếu và đền thờ. Edo từng được gọi là “Thành phố của vườn khảm” (City of Mosaic Garden), mô tả hình ảnh người dân Edo đã sống trong không gian giữa những khu rừng do con người tạo nên.
Nhiệt lượng tỏa ra từ các thành phố đông dân đã được làm mát nhờ những khu rừng—máy điều hòa không khí tự nhiên.
Một chức năng không thể thiếu khác của rừng là cung cấp củi và than củi. Khi những cây già trơ dần không còn khả năng hấp thụ CO2 hiệu quả, chúng sẽ bị đốn hạ và sử dụng làm củi, than, để làm nhiên liệu. Việc chặt cây và trồng cây đều giúp cây non phát triển mạnh trở lại hấp thụ để CO2. Cải tạo rừng nhân tạo bằng cách khai thác gỗ không phải là hủy hoại thiên nhiên mà là quản lý rừng cần thiết.
Các khu rừng ở Nhật Bản từ thời kì nội chiến (*Age of Provincial War) đến đầu Thời kỳ Edo 2 không ở trong tình trạng tốt vì việc trồng đồng lúa mới được khuyến khích và người dân chặt phá các khu rừng tự nhiên lân cận để phá rừng.
Vào cuối những năm 1600, Mạc phủ nhận ra mối nguy hiểm của việc phá rừng thêm và ban hành một quy định gọi là “Yamakawa Okite” để ngăn chặn nạn phá rừng. Hơn nữa, các lãnh địa phong kiến bắt đầu đầu tư lao động và vốn vào các cánh đồng và cánh đồng hiện có, đồng thời bắt đầu trồng cây trên núi. Đây là sự khởi đầu của “Kỷ nguyên rừng nhân tạo”.
Vào thời Edo Nhật Bản, bên cạnh các thành phố lớn luôn là những vùng có ngành lâm nghiệp phát triển mạnh. Các thành phố lớn càng phát triển thì càng cần nhiều nhiên liệu, điều này thúc đẩy hoạt động lâm nghiệp ở các khu vực lân cận. Ngay cả những cánh đồng cỏ hoang cũng được biến thành rừng nhân tạo để đáp ứng nhu cầu củi đốt ngày càng tăng.
Tầm quan trọng của cây trên núi đã được dạy ở các trường trong đền3 vào thời Edo. Khi trẻ em bắt đầu đọc tiểu học về kinh điển Trung Quốc, lần đầu tiên chúng học được những câu nói về tầm quan trọng của rừng: “Núi không có cây thì cao cũng chẳng có giá trị gì, người to lớn mà không có trí tuệ cũng chẳng có giá trị gì”. Vì vậy, chúng được dạy rằng cây đối với núi cũng có giá trị không kém trí tuệ đối với con người.
Người dân thời Edo nhận thức rõ hơn về tầm quan trọng của rừng so với chúng ta hay oặc con cháu của họ, những người đã trở nên thiếu hiểu biết về môi trường tự nhiên. Tổ tiên của chúng ta nhận thức rõ rằng họ không thể uống nước, trồng lúa và các loại cây trồng khác cũng như không thể có được nhiên liệu nếu không có rừng.
Tác giả: Eisuke Ishikawa, nhà văn chuyên viết về các vấn đề môi trường và sinh thái thời Edo (1603-1867). Ông cũng là giảng viên tại Đại học Nghệ thuật Musashino. Những cuốn sách gần đây của ông giới thiệu sự khôn ngoan về cuộc sống bền vững trong thời kỳ Edo từ các góc độ công nghệ, năng lượng, quản lý tài nguyên và hệ thống tái chế của thời kỳ đó.