Bỏ qua

Kinh tế Phật giáo

Trong cuộc thảo luận về kinh tế học Phật giáo, câu hỏi đầu tiên được đưa ra là liệu một ý tưởng kinh tế như vậy có thực sự tồn tại hay không, hay liệu nó có khả thi hay không. Hiện nay nền kinh tế mà chúng ta quen thuộc là nền kinh tế phương Tây. Khi nói về kinh tế học hoặc những vấn đề liên quan đến nó, chúng ta sử dụng từ vựng phương Tây và suy nghĩ trong khuôn khổ khái niệm của lý thuyết kinh tế phương Tây. Thật khó tránh khỏi những hạn chế này khi nói về kinh tế học Phật giáo. Vì vậy, có lẽ trên thực tế chúng ta sẽ thấy mình đang thảo luận về Phật giáo bằng ngôn ngữ và khái niệm của kinh tế học phương Tây. Dù sao đi nữa, bằng cách tư duy về vấn đề này, ít nhất chúng ta có thể có được một số điều đáng suy ngẫm. Ngay cả khi kinh tế học Phật giáo đích thực không được trình bày ở đây, nó vẫn có thể cung cấp một số quan điểm Phật giáo về những điều có thể được sử dụng một cách hữu ích trong kinh tế học.

Vào giữa những năm 70, một nhà kinh tế học phương Tây, EF Schumacher, đã viết một cuốn sách có tựa đề “Nhỏ thì đẹp”, chương thứ tư đề cập đến chủ đề kinh tế học Phật giáo. Toàn bộ cuốn sách, đặc biệt là chương đó, đã khiến nhiều người, cả ở phương Đông và phương Tây, quan tâm đến những khía cạnh của giáo lý Phật giáo liên quan đến kinh tế. Chúng ta biết ơn ông Schumacher vì đã tạo ra sự quan tâm đó. Tuy nhiên, nếu xem xét vấn đề này một cách sâu sắc hơn, chúng ta có thể thấy rằng cả tác phẩm “Nhỏ thì đẹp” và sự quan tâm sau đó đến kinh tế học Phật giáo của các học giả phương Tây, đều có mặt để đối phó với một cuộc khủng hoảng. Ở thời điểm hiện tại, các ngành học thuật và cấu trúc khái niệm phương Tây đã đạt đến giai đoạn mà nhiều người cảm thấy như đang bước vào ngõ cụt, hoặc nếu không cũng là một bước ngoặt đòi hỏi những mô hình tư duy và phương pháp luận mới. Người ta cảm thấy rằng các ngành học hiện tại không thể giải quyết hoàn toàn các vấn đề mà thế giới hiện đang phải đối mặt—cần phải tìm ra những cách thức mới. Những cảm giác như vậy đã thôi thúc một số người tìm kiếm cách tư duy bên ngoài các ngành học của chính họ, điều này đã dẫn đến sự quan tâm đến Phật giáo và các triết học truyền thống châu Á khác rất rõ ràng vào thời điểm này.

Trong bài tiểu luận về kinh tế học Phật giáo, ông Schumacher dựa vào giáo lý Phật giáo về Bát Chánh Đạo để chứng minh cho lập luận của mình. Ông khẳng định rằng việc đưa yếu tố Chánh Mạng vào Bát Chánh Đạo, hay nói cách khác là lối sống Phật giáo, cho thấy sự cần thiết của một nền kinh tế Phật giáo. Đây là điểm khởi đầu của ông Schumacher. Tuy nhiên, bản chất quan điểm của ông và kinh tế học Phật giáo như ông nhìn nhận là những chủ đề mà tôi chưa muốn đề cập vào lúc này.

Trước tiên tôi xin kể lại một câu chuyện xuất hiện trong kinh điển Phật giáo. Thực ra đó là một sự kiện xảy ra vào thời Đức Phật. Nó chỉ ra nhiều điều về kinh tế học Phật giáo mà người đọc có thể tự mình tìm ra. Câu chuyện diễn ra như sau: Một buổi sáng, khi Đức Phật đang ngự tại tu viện Jetavana gần thành phố Sāvatthī, Ngài có thể dùng thần thông của mình nhận thức được rằng khả năng tâm linh của một người nông dân nghèo sống gần thành phố Āḷavī đã đủ chín chắn để hiểu được giáo lý và đã chín muồi để giác ngộ. Sẽ là thích hợp nếu đi dạy anh ta. Vì vậy, buổi sáng hôm đó Đức Phật khởi hành đi bộ đến Āḷavī, cách đó khoảng 30 yojanas (khoảng 48 km). Người dân Āḷavī rất kính trọng Đức Phật và khi Ngài đến đã nồng nhiệt chào đón Ngài. Sau cùng, một nơi đã được chuẩn bị để mọi người tụ tập lại và nghe thuyết pháp. Tuy nhiên, vì mục đích cụ thể của Đức Phật khi đến Āḷavī là để soi sáng cho người nông dân tội nghiệp, nên Ngài đợi anh ta đến trước khi bắt đầu nói chuyện.

Người nông dân nghe tin Đức Phật đến thăm, và vì ông đã quan tâm đến lời dạy của Đức Phật từ lâu nên ông muốn đi nghe thuyết pháp. Nhưng một con trong đàn bò của anh vừa biến mất. Anh ta băn khoăn không biết nên đến nghe Đức Phật giảng trước rồi tìm con bò của mình sau hay đi tìm con bò trước. Anh quyết định đi tìm con bò trước và nhanh chóng vào rừng tìm kiếm. Cuối cùng, người nông dân đã tìm thấy con bò của mình và lùa nó về đàn, nhưng đến khi mọi việc ổn thỏa thì anh ta đã rất mệt mỏi. Người nông dân tự nghĩ: “Thời gian đã trôi qua, nếu mình về nhà trước thì sẽ lãng phí rất nhiều thời gian. Tôi sẽ đi thẳng vào thành phố để nghe Đức Phật thuyết pháp”. Quyết định xong, người nông dân tội nghiệp bắt đầu bước vào Āḷavī. Khi đến nơi đã định cho buổi nói chuyện, anh ấy đã kiệt sức và rất đói.

Khi Đức Phật nhìn thấy tình trạng của người nông dân, Ngài yêu cầu các trưởng lão trong thành phố chuẩn bị một ít thức ăn cho người nghèo khổ này. Khi người nông dân đã ăn no và sảng khoái, Đức Phật bắt đầu thuyết pháp và trong khi nghe bài pháp, người nông dân đã chứng ngộ quả Nhập Lưu, giai đoạn giác ngộ đầu tiên. Đức Phật đã hoàn thành mục đích của mình khi du hành đến Āḷavī.

Sau khi buổi nói chuyện kết thúc, Đức Phật từ biệt người dân Āḷavī và lên đường trở về tu viện Jetavana. Trong lúc đi bộ về, các tu sĩ đi cùng ngài bắt đầu thảo luận gay gắt về các sự kiện trong ngày. “Chuyện này là sao vậy? Hôm nay Thế Tôn dường như không còn là chính mình nữa. Tôi thắc mắc tại sao ông ấy lại bắt họ chuẩn bị thức ăn cho người nông dân như vậy trước khi ông ấy đồng ý diễn thuyết”. Đức Phật biết chủ đề cuộc thảo luận của các tu sĩ nên quay lại phía họ và bắt đầu nói cho họ biết lý do của Ngài, và có một lúc trong lời giải thích của mình, Đức Phật đã nói: “Khi con người bị choáng ngợp và đau đớn vì đau khổ, họ không có khả năng hiểu biết Giáo Pháp”. Sau đó Đức Phật tiếp tục nói rằng đói là bệnh nặng nhất trong tất cả các bệnh và nó là tiền đề cho những đau khổ thâm căn cố đế nhất. Chỉ khi hiểu được những chân lý này thì người ta mới nhận ra được hạnh phúc tối thượng của Nibbāna (Niết Bàn).

Tất cả những điểm chính của kinh tế học Phật giáo đều xuất hiện trong câu chuyện này. Chúng sẽ được trình bày chi tiết trong các phần sau.